tiếng Việt | vie-000 |
được miễn |
English | eng-000 | exempt |
English | eng-000 | free |
English | eng-000 | immune |
français | fra-000 | exempt |
français | fra-000 | franc |
italiano | ita-000 | esente |
italiano | ita-000 | immune |
bokmål | nob-000 | fri |
русский | rus-000 | освобождаться |
русский | rus-000 | освобождение |
tiếng Việt | vie-000 | không mất tiền |
tiếng Việt | vie-000 | không phải trả tiền |
tiếng Việt | vie-000 | miễn khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | miễn trừ |
tiếng Việt | vie-000 | thoát khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tránh khỏi |
tiếng Việt | vie-000 | được miễn trừ |
tiếng Việt | vie-000 | được tha |