| tiếng Việt | vie-000 |
| sự thực hành | |
| English | eng-000 | exercitation |
| English | eng-000 | realization |
| français | fra-000 | action |
| français | fra-000 | exercice |
| français | fra-000 | pratique |
| italiano | ita-000 | esercizio |
| bokmål | nob-000 | praksis |
| tiếng Việt | vie-000 | sự sử dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thi hành |
| tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | ứng dụng |
