tiếng Việt | vie-000 |
sự rút khí |
English | eng-000 | exhaust |
English | eng-000 | exhaustion |
English | eng-000 | rarefaction |
italiano | ita-000 | scappamento |
tiếng Việt | vie-000 | sự hút |
tiếng Việt | vie-000 | sự hút hết |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm chân không |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm loãng khí |
tiếng Việt | vie-000 | sự thoát khí |