| tiếng Việt | vie-000 |
| đệ trình | |
| English | eng-000 | exhibit |
| English | eng-000 | refer |
| English | eng-000 | submit |
| français | fra-000 | soumettre |
| italiano | ita-000 | esibire |
| italiano | ita-000 | presentare |
| italiano | ita-000 | sottoporre |
| bokmål | nob-000 | avlegge |
| русский | rus-000 | представление |
| русский | rus-000 | предъявление |
| русский | rus-000 | предъявлять |
| tiếng Việt | vie-000 | bày tỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | giao nạp |
| tiếng Việt | vie-000 | trình |
| tiếng Việt | vie-000 | trình bày |
| tiếng Việt | vie-000 | xuất trình |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa ra ý kiến là |
| tiếng Việt | vie-000 | đưa trình |
