tiếng Việt | vie-000 |
người trưng bày |
English | eng-000 | exhibitor |
English | eng-000 | shower |
français | fra-000 | exposant |
русский | rus-000 | экспонент |
tiếng Việt | vie-000 | người cho xem |
tiếng Việt | vie-000 | người chỉ |
tiếng Việt | vie-000 | người dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | người phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | người phô trương |
tiếng Việt | vie-000 | người triển lãm |