tiếng Việt | vie-000 |
để phô trương |
English | eng-000 | exhibitory |
русский | rus-000 | напоказ |
русский | rus-000 | показной |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài |
tiếng Việt | vie-000 | giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | giả tạo |
tiếng Việt | vie-000 | khoe mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | màu mè |
tiếng Việt | vie-000 | để khoa trương |
tiếng Việt | vie-000 | để khoe |
tiếng Việt | vie-000 | để khoe mẽ |
tiếng Việt | vie-000 | để phô bày |
tiếng Việt | vie-000 | để triển lãm |
tiếng Việt | vie-000 | để trưng bày |