tiếng Việt | vie-000 |
sự khẩn cấp |
English | eng-000 | exigence |
English | eng-000 | exigency |
English | eng-000 | pressure |
English | eng-000 | urgency |
français | fra-000 | urgence |
tiếng Việt | vie-000 | sự cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | sự cần kíp |
tiếng Việt | vie-000 | sự gấp |
tiếng Việt | vie-000 | sự gấp rút |
tiếng Việt | vie-000 | sự vội vã |
tiếng Việt | vie-000 | tình trạng khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | tính khẩn cấp |