tiếng Việt | vie-000 |
khẩn cấp |
Universal Networking Language | art-253 | urgent(icl>adj,equ>pressing) |
English | eng-000 | exigent |
English | eng-000 | imperious |
English | eng-000 | pressing |
English | eng-000 | urgent |
français | fra-000 | pressé |
français | fra-000 | pressée |
français | fra-000 | très pressé |
français | fra-000 | très urgent |
français | fra-000 | urgent |
français | fra-000 | urger |
italiano | ita-000 | urgente |
italiano | ita-000 | urgenza |
русский | rus-000 | безотлагательный |
русский | rus-000 | неотложный |
русский | rus-000 | спешный |
русский | rus-000 | срочно |
русский | rus-000 | срочность |
русский | rus-000 | срочный |
русский | rus-000 | экстренный |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp nhiệt |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp tốc |
tiếng Việt | vie-000 | cần kíp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp gáp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp rút |
tiếng Việt | vie-000 | hỏa tốc |
tiếng Việt | vie-000 | không trì hoãn được |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | sự cấp bách |
𡨸儒 | vie-001 | 緊急 |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penting |