tiếng Việt | vie-000 |
cấp thiết |
English | eng-000 | exigent |
English | eng-000 | necessitous |
français | fra-000 | impérieux |
français | fra-000 | pressant |
français | fra-000 | presser |
français | fra-000 | pressé |
français | fra-000 | pressée |
italiano | ita-000 | impellente |
bokmål | nob-000 | akutt |
русский | rus-000 | актуальность |
русский | rus-000 | актуальный |
русский | rus-000 | безотлагательно |
русский | rus-000 | безотлагательный |
русский | rus-000 | боевой |
русский | rus-000 | злободневный |
русский | rus-000 | настоятельный |
русский | rus-000 | неотложный |
русский | rus-000 | очередной |
русский | rus-000 | первоочередной |
русский | rus-000 | ударный |
tiếng Việt | vie-000 | bức thiết |
tiếng Việt | vie-000 | cấp bách |
tiếng Việt | vie-000 | cấp thời |
tiếng Việt | vie-000 | gấp |
tiếng Việt | vie-000 | gấp rút |
tiếng Việt | vie-000 | hàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không trì hoãn được |
tiếng Việt | vie-000 | khản cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn cấp |
tiếng Việt | vie-000 | khẩn thiết |
tiếng Việt | vie-000 | nóng hổi |
tiếng Việt | vie-000 | thiết thân |
tiếng Việt | vie-000 | thiết yếu |
tiếng Việt | vie-000 | thúc bách |
tiếng Việt | vie-000 | thời sự |
tiếng Việt | vie-000 | trước mắt |
tiếng Việt | vie-000 | vội |
tiếng Việt | vie-000 | đột xuất |
𡨸儒 | vie-001 | 急切 |