PanLinx

tiếng Việtvie-000
dễ bị kích động
Englisheng-000exitable
русскийrus-000возбудимость
русскийrus-000возбудимый
русскийrus-000нервность
русскийrus-000нервный
русскийrus-000нервозный
tiếng Việtvie-000cáu gắt
tiếng Việtvie-000cáu kỉnh
tiếng Việtvie-000dễ bị kích thích
tiếng Việtvie-000dễ hưng phấn
tiếng Việtvie-000dễ xúc cảm
tiếng Việtvie-000dễ xúc động


PanLex

PanLex-PanLinx