tiếng Việt | vie-000 |
cắt cổ |
English | eng-000 | exorbitant |
English | eng-000 | extortionary |
English | eng-000 | extortionate |
English | eng-000 | jugulate |
English | eng-000 | usurious |
français | fra-000 | couper le cou |
français | fra-000 | estamper |
français | fra-000 | poivré |
français | fra-000 | égorger |
français | fra-000 | étriller |
italiano | ita-000 | scannare |
italiano | ita-000 | sgozzare |
русский | rus-000 | прирезать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt họng |
tiếng Việt | vie-000 | cắt tiết |
tiếng Việt | vie-000 | quá cao |
tiếng Việt | vie-000 | đòi hỏi quá đáng |
tiếng Việt | vie-000 | đắt qúa |