| tiếng Việt | vie-000 |
| bành trướng | |
| English | eng-000 | expand |
| English | eng-000 | expansile |
| English | eng-000 | outspread |
| English | eng-000 | spread |
| français | fra-000 | développer |
| français | fra-000 | étendre |
| italiano | ita-000 | espandere |
| italiano | ita-000 | espandersi |
| bokmål | nob-000 | blomstre |
| bokmål | nob-000 | spredning |
| bokmål | nob-000 | svulme |
| bokmål | nob-000 | vekst |
| bokmål | nob-000 | vokse |
| русский | rus-000 | экспансия |
| tiếng Việt | vie-000 | gia tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | lan tràn |
| tiếng Việt | vie-000 | mở mang |
| tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | nẩy nở |
| tiếng Việt | vie-000 | phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | phòng lên |
| tiếng Việt | vie-000 | phồng ra |
| tiếng Việt | vie-000 | phổ biến rộng rãi |
| tiếng Việt | vie-000 | sự lan rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | sự phát triển |
| tiếng Việt | vie-000 | to ra |
| tiếng Việt | vie-000 | trải ra |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng gia |
| tiếng Việt | vie-000 | tăng tiến |
| 𡨸儒 | vie-001 | 彭漲 |
| 𡨸儒 | vie-001 | 澎漲 |
