tiếng Việt | vie-000 |
mong chờ |
English | eng-000 | expect |
français | fra-000 | attendre |
italiano | ita-000 | aspettare |
русский | rus-000 | дожидаться |
русский | rus-000 | ожидание |
русский | rus-000 | поджидать |
русский | rus-000 | рассчитывать |
tiếng Việt | vie-000 | : ~я mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | chờ |
tiếng Việt | vie-000 | chờ đợi |
tiếng Việt | vie-000 | dự đoán |
tiếng Việt | vie-000 | dựa vào |
tiếng Việt | vie-000 | hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | mong |
tiếng Việt | vie-000 | mong mỏi |
tiếng Việt | vie-000 | mong đợi |
tiếng Việt | vie-000 | ngóng chờ |
tiếng Việt | vie-000 | rình |
tiếng Việt | vie-000 | trông chờ |
tiếng Việt | vie-000 | trông cậy |
tiếng Việt | vie-000 | trông mong |
tiếng Việt | vie-000 | trông đợi |
tiếng Việt | vie-000 | đợi |
tiếng Việt | vie-000 | đợi chờ |
tiếng Việt | vie-000 | ỷ vào |