tiếng Việt | vie-000 |
triển vọng |
English | eng-000 | expectance |
English | eng-000 | expectancy |
English | eng-000 | look-out |
English | eng-000 | outlook |
English | eng-000 | perspective |
English | eng-000 | promise |
English | eng-000 | proposition |
English | eng-000 | prospect |
English | eng-000 | vista |
français | fra-000 | avenir promettant |
français | fra-000 | horizon |
français | fra-000 | perspectif |
français | fra-000 | perspective |
italiano | ita-000 | orizzonte |
italiano | ita-000 | promessa |
italiano | ita-000 | prospettiva |
русский | rus-000 | перспектива |
русский | rus-000 | шанс |
tiếng Việt | vie-000 | chân trời |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh trông xa |
tiếng Việt | vie-000 | hứa hẹn |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | mục tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | nghề nghiệp |
tiếng Việt | vie-000 | tiến độ |
tiếng Việt | vie-000 | tiền đồ |
tiếng Việt | vie-000 | tương lai |
tiếng Việt | vie-000 | viễn cảnh |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | viễn tượng |
tiếng Việt | vie-000 | việc làm |
tiếng Việt | vie-000 | vấn đề |
tiếng Việt | vie-000 | điều dự đoán |