tiếng Việt | vie-000 |
xúc tiến |
Universal Networking Language | art-253 | speed(icl>expedite>do,src>thing,agt>thing,obj>thing,gol>thing) |
English | eng-000 | expedite |
English | eng-000 | forward |
English | eng-000 | further |
English | eng-000 | promote |
English | eng-000 | promotive |
English | eng-000 | sped |
English | eng-000 | speed |
English | eng-000 | speed up |
English | eng-000 | stimulate |
français | fra-000 | accélérer |
français | fra-000 | faire avancer |
français | fra-000 | faire progresser |
français | fra-000 | promouvoir |
italiano | ita-000 | promuovere |
русский | rus-000 | подвигать |
русский | rus-000 | продвигать |
русский | rus-000 | проталкивать |
русский | rus-000 | усиление |
русский | rus-000 | усиливать |
русский | rus-000 | ускорение |
русский | rus-000 | ускорять |
русский | rus-000 | форсирование |
русский | rus-000 | форсированный |
русский | rus-000 | форсировать |
español | spa-000 | aligerar |
tiếng Việt | vie-000 | giúp cho |
tiếng Việt | vie-000 | khuyến khích |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... chóng đến |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho chóng hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho nhanh hơn |
tiếng Việt | vie-000 | làm cho đi mau |
tiếng Việt | vie-000 | làm tăng tiến |
tiếng Việt | vie-000 | thúc nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | tăng thêm |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc |
tiếng Việt | vie-000 | tăng tốc độ |
tiếng Việt | vie-000 | được tăng cường |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy nhanh |
tiếng Việt | vie-000 | đẩy tới |
tiếng Việt | vie-000 | đốc thúc |
𡨸儒 | vie-001 | 促進 |