| tiếng Việt | vie-000 |
| tiêu dùng | |
| English | eng-000 | consume |
| English | eng-000 | expend |
| English | eng-000 | outage |
| English | eng-000 | use |
| français | fra-000 | consommation |
| français | fra-000 | consommer |
| français | fra-000 | fongible |
| italiano | ita-000 | consumare |
| italiano | ita-000 | consumo |
| bokmål | nob-000 | bruke |
| русский | rus-000 | затрата |
| русский | rus-000 | затрачивать |
| русский | rus-000 | обращение |
| русский | rus-000 | потребительский |
| русский | rus-000 | потребление |
| русский | rus-000 | потреблять |
| русский | rus-000 | расход |
| русский | rus-000 | расходование |
| русский | rus-000 | расходовать |
| русский | rus-000 | трата |
| русский | rus-000 | тратить |
| tiếng Việt | vie-000 | chi |
| tiếng Việt | vie-000 | chi dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | chi phí |
| tiếng Việt | vie-000 | chi tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | dùng |
| tiếng Việt | vie-000 | số lượng chất đốt |
| tiếng Việt | vie-000 | sử dụng |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu pha |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu phí |
| tiếng Việt | vie-000 | tiêu thụ |
| tiếng Việt | vie-000 | xài |
