| tiếng Việt | vie-000 |
| kinh qua | |
| English | eng-000 | experience |
| English | eng-000 | overpass |
| English | eng-000 | undergo |
| français | fra-000 | passer |
| français | fra-000 | traverser |
| русский | rus-000 | испытывать |
| tiếng Việt | vie-000 | chịu đựng |
| tiếng Việt | vie-000 | nếm mùi |
| tiếng Việt | vie-000 | nếm trải |
| tiếng Việt | vie-000 | trải |
| tiếng Việt | vie-000 | trải qua |
| tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
