tiếng Việt | vie-000 |
có kinh nghiệm |
English | eng-000 | experienced |
English | eng-000 | old |
English | eng-000 | practised |
English | eng-000 | salted |
English | eng-000 | wise |
français | fra-000 | expérimenté |
français | fra-000 | savoir |
italiano | ita-000 | pratico |
bokmål | nob-000 | rutinert |
русский | rus-000 | бывалый |
русский | rus-000 | зрелый |
русский | rus-000 | матерый |
русский | rus-000 | опытность |
русский | rus-000 | опытный |
tiếng Việt | vie-000 | chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | già giặn |
tiếng Việt | vie-000 | già kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | giàu kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
tiếng Việt | vie-000 | lành nghề |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | lõi đời |
tiếng Việt | vie-000 | lịch duyệt |
tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thành thục |
tiếng Việt | vie-000 | thông thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thạo |
tiếng Việt | vie-000 | thực hành nhiều |
tiếng Việt | vie-000 | trưởng thành |
tiếng Việt | vie-000 | từng tri |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |
tiếng Việt | vie-000 | được thử thách |