tiếng Việt | vie-000 |
giàu kinh nghiệm |
English | eng-000 | experienced |
italiano | ita-000 | vissuto |
русский | rus-000 | многоопытный |
русский | rus-000 | тертый |
tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | dày dạn |
tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
tiếng Việt | vie-000 | lõi đời |
tiếng Việt | vie-000 | nhiều kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | từng trải |