tiếng Việt | vie-000 |
thực nghiệm |
English | eng-000 | empiric |
English | eng-000 | empirical |
English | eng-000 | experimental |
français | fra-000 | expérimental |
italiano | ita-000 | sperimentale |
italiano | ita-000 | sperimentare |
bokmål | nob-000 | test |
русский | rus-000 | опыт |
русский | rus-000 | опытный |
русский | rus-000 | подопытный |
русский | rus-000 | позитивный |
русский | rus-000 | эксперимент |
русский | rus-000 | эксперименталный |
русский | rus-000 | экспериментирование |
русский | rus-000 | экспериментировать |
tiếng Việt | vie-000 | làm thử |
tiếng Việt | vie-000 | sự trắc nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | theo kinh nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thí nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thử |
tiếng Việt | vie-000 | thử nghiệm |
tiếng Việt | vie-000 | thực chứng |