| tiếng Việt | vie-000 |
| thông thạo | |
| Universal Networking Language | art-253 | fluently(icl>how,com>fluent) |
| English | eng-000 | ex professo |
| English | eng-000 | expert |
| English | eng-000 | fluently |
| English | eng-000 | knowledgeable |
| English | eng-000 | proficient |
| English | eng-000 | up |
| English | eng-000 | wise |
| français | fra-000 | compétant |
| français | fra-000 | connaisseur |
| français | fra-000 | couramment |
| français | fra-000 | ex professo |
| français | fra-000 | exercé |
| français | fra-000 | expert |
| français | fra-000 | volubilement |
| italiano | ita-000 | correntemente |
| italiano | ita-000 | intendersi |
| italiano | ita-000 | pratico |
| русский | rus-000 | бегло |
| русский | rus-000 | беглый |
| русский | rus-000 | владеть |
| русский | rus-000 | грамотно |
| русский | rus-000 | грамотный |
| русский | rus-000 | знающий |
| русский | rus-000 | искушенный |
| русский | rus-000 | компетентность |
| русский | rus-000 | компетентный |
| русский | rus-000 | компетенция |
| русский | rus-000 | осваивать |
| русский | rus-000 | осведомленность |
| русский | rus-000 | осведомленный |
| русский | rus-000 | освоение |
| русский | rus-000 | разбираться |
| русский | rus-000 | сведущий |
| русский | rus-000 | смыслить |
| русский | rus-000 | сноровка |
| русский | rus-000 | умелый |
| tiếng Việt | vie-000 | am hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | biết nhiều |
| tiếng Việt | vie-000 | biết rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | chuyên môn |
| tiếng Việt | vie-000 | có kinh nghiệm |
| tiếng Việt | vie-000 | có kiến thức rộng |
| tiếng Việt | vie-000 | cừ |
| tiếng Việt | vie-000 | dễ dàng |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | giỏi giang |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu biết |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | hiểu thấu đáo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo léo |
| tiếng Việt | vie-000 | khéo tay |
| tiếng Việt | vie-000 | khôn khéo |
| tiếng Việt | vie-000 | lành nghề |
| tiếng Việt | vie-000 | lão luyện |
| tiếng Việt | vie-000 | lưu loát |
| tiếng Việt | vie-000 | nhận thức |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | nắm vững |
| tiếng Việt | vie-000 | quán triệt |
| tiếng Việt | vie-000 | sành |
| tiếng Việt | vie-000 | sành sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | sòi |
| tiếng Việt | vie-000 | sõi |
| tiếng Việt | vie-000 | sỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | thành thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | thông hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | tinh thông |
| tiếng Việt | vie-000 | trôi chảy |
