tiếng Việt | vie-000 |
mãn hạn |
English | eng-000 | expire |
English | eng-000 | time-expired |
français | fra-000 | expirer |
bokmål | nob-000 | utløp |
bokmål | nob-000 | utløpe |
русский | rus-000 | оканчиваться |
русский | rus-000 | отбытие |
tiếng Việt | vie-000 | hết hiệu lực |
tiếng Việt | vie-000 | hết hạn |
tiếng Việt | vie-000 | kết thúc |
tiếng Việt | vie-000 | mai một |
tiếng Việt | vie-000 | mất đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự hết hạn |
𡨸儒 | vie-001 | 滿限 |