tiếng Việt | vie-000 |
giảng |
U+ | art-254 | 8B1B |
國語 | cmn-001 | 講 |
Hànyǔ | cmn-003 | jiǎng |
English | eng-000 | discuss |
English | eng-000 | explain |
English | eng-000 | explicate |
English | eng-000 | expound |
English | eng-000 | lecture |
English | eng-000 | preach |
English | eng-000 | talk |
English | eng-000 | teach |
français | fra-000 | expliquer |
français | fra-000 | prêcher |
italiano | ita-000 | predicare |
日本語 | jpn-000 | 講 |
Nihongo | jpn-001 | hakaru |
Nihongo | jpn-001 | hanashiau |
Nihongo | jpn-001 | kou |
한국어 | kor-000 | 강 |
Hangungmal | kor-001 | kang |
韓國語 | kor-002 | 講 |
晚期中古漢語 | ltc-000 | 講 |
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔ | ltc-002 | gǎng |
русский | rus-000 | читать |
tiếng Việt | vie-000 | giải nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | khuyên răn |
tiếng Việt | vie-000 | lên lớp |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết giáo |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết pháp |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình |
tiếng Việt | vie-000 | đọc |
𡨸儒 | vie-001 | 耩 |
𡨸儒 | vie-001 | 講 |
𡨸儒 | vie-001 | 讲 |
𡨸儒 | vie-001 | 顜 |
廣東話 | yue-000 | 講 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | gong2 |