tiếng Việt | vie-000 |
giải nghĩa |
English | eng-000 | elucidate |
English | eng-000 | explain |
English | eng-000 | explicate |
English | eng-000 | expound |
English | eng-000 | interpret |
français | fra-000 | expliquer |
italiano | ita-000 | chiarire |
italiano | ita-000 | espositivo |
italiano | ita-000 | spiegare |
русский | rus-000 | объяснение |
русский | rus-000 | объяснять |
русский | rus-000 | разъяснение |
русский | rus-000 | разъяснять |
русский | rus-000 | толковать |
tiếng Việt | vie-000 | cắt nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giải minh |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | giải thích dẫn giải |
tiếng Việt | vie-000 | giảng |
tiếng Việt | vie-000 | giảng giải |
tiếng Việt | vie-000 | lý giải |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh |