tiếng Việt | vie-000 |
chêm vào |
English | eng-000 | expletive |
français | fra-000 | adventice |
français | fra-000 | entrelarder |
русский | rus-000 | ввертывать |
русский | rus-000 | подпускать |
tiếng Việt | vie-000 | chõ vào |
tiếng Việt | vie-000 | nói thêm |
tiếng Việt | vie-000 | phụ thêm |
tiếng Việt | vie-000 | để chêm |