PanLinx

tiếng Việtvie-000
nói thẳng
Englisheng-000explicit
Englisheng-000forthright
Englisheng-000free-spoken
Englisheng-000outspeak
Englisheng-000outspoke
Englisheng-000plain-spoken
Englisheng-000speak directly tọ
Englisheng-000speak out one’s mind
Englisheng-000speak plainly
Englisheng-000speak up
françaisfra-000ambages
françaisfra-000parler directement
françaisfra-000parler franchement
françaisfra-000parler sans ambages
tiếng Việtvie-000không quanh co
tiếng Việtvie-000không úp mở
tiếng Việtvie-000nói thật
tiếng Việtvie-000nói toạc ra
tiếng Việtvie-000thẳng thắn
tiếng Việtvie-000trực tính


PanLex

PanLex-PanLinx