tiếng Việt | vie-000 |
sự thăm dò |
English | eng-000 | exploration |
English | eng-000 | probe |
English | eng-000 | reconnaissance |
français | fra-000 | exploration |
français | fra-000 | prospection |
français | fra-000 | sondage |
italiano | ita-000 | esploratorio |
italiano | ita-000 | prospezione |
русский | rus-000 | гравиразведка |
tiếng Việt | vie-000 | sự dò |
tiếng Việt | vie-000 | sự thám hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều tra |
tiếng Việt | vie-000 | thám hiểm |