tiếng Việt | vie-000 |
người dẫn giải |
English | eng-000 | exponent |
English | eng-000 | expounder |
français | fra-000 | annotateur |
tiếng Việt | vie-000 | người giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | người trình bày |
tiếng Việt | vie-000 | điều dẫn giải |
tiếng Việt | vie-000 | điều giải thích |
tiếng Việt | vie-000 | điều trình bày |