| tiếng Việt | vie-000 |
| vật tiêu biểu | |
| English | eng-000 | exponent |
| English | eng-000 | typification |
| bokmål | nob-000 | symbol |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu hiện |
| tiếng Việt | vie-000 | biểu tượng |
| tiếng Việt | vie-000 | mẫu |
| tiếng Việt | vie-000 | người |
| tiếng Việt | vie-000 | người tiêu biểu |
| tiếng Việt | vie-000 | tượng trưng |
| tiếng Việt | vie-000 | điển hình |
