tiếng Việt | vie-000 |
số mũ |
English | eng-000 | caret |
English | eng-000 | epxonent |
English | eng-000 | exponent |
English | eng-000 | exponential |
English | eng-000 | index |
English | eng-000 | indices |
English | eng-000 | superscript |
français | fra-000 | exponentiel |
français | fra-000 | exposant |
italiano | ita-000 | esponente |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ số |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ số trên |
tiếng Việt | vie-000 | chỉ tiêu |
tiếng Việt | vie-000 | dấu cơ số |
tiếng Việt | vie-000 | dấu mũ |
tiếng Việt | vie-000 | lũy thừa |
tiếng Việt | vie-000 | số lũy thừa |
tiếng Việt | vie-000 | theo luật số mũ |