tiếng Việt | vie-000 |
hàng xuất khẩu |
English | eng-000 | Export |
English | eng-000 | export |
English | eng-000 | exporter |
français | fra-000 | exportation |
italiano | ita-000 | esportazione |
русский | rus-000 | вывоз |
русский | rus-000 | экспорт |
tiếng Việt | vie-000 | Xuất khẩu |
tiếng Việt | vie-000 | hàng xuất |
tiếng Việt | vie-000 | hàng xuất biên |
tiếng Việt | vie-000 | hàng xuất cảng |
tiếng Việt | vie-000 | người xuất khẩu |