tiếng Việt | vie-000 |
sự vạch trần |
English | eng-000 | exposition |
English | eng-000 | exposure |
français | fra-000 | déshabillage |
français | fra-000 | dévoilement |
tiếng Việt | vie-000 | sự bóc trần |
tiếng Việt | vie-000 | sự bộc lộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự khám phá ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phô ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi bày |
tiếng Việt | vie-000 | sự phơi trần |