tiếng Việt | vie-000 |
chủ nghĩa biểu hiện |
Universal Networking Language | art-253 | expressionism(icl>artistic_movement>thing) |
English | eng-000 | expressionism |
français | fra-000 | expressionnisme |
русский | rus-000 | экспрессионизм |
русский | rus-000 | экспрессионистский |
tiếng Việt | vie-000 | xu hướng biểu hiện |