tiếng Việt | vie-000 |
không diễn cảm |
English | eng-000 | expressionless |
English | eng-000 | inexpressive |
English | eng-000 | unexpressive |
français | fra-000 | inexpressif |
русский | rus-000 | бездушный |
русский | rus-000 | невыразительность |
русский | rus-000 | невыразительный |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không biểu lộ |
tiếng Việt | vie-000 | không có tinh thần |
tiếng Việt | vie-000 | không gợi cảm |
tiếng Việt | vie-000 | không hồn |
tiếng Việt | vie-000 | không thần sắc |
tiếng Việt | vie-000 | không truyền cảm |
tiếng Việt | vie-000 | lạt lẽo |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ra |
tiếng Việt | vie-000 | nhạt nhẽo |
tiếng Việt | vie-000 | thản nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |