| tiếng Việt | vie-000 |
| thấm thía | |
| English | eng-000 | be sufficient |
| English | eng-000 | do |
| English | eng-000 | exquisite |
| English | eng-000 | incisive |
| English | eng-000 | keen |
| English | eng-000 | penetrate |
| English | eng-000 | penetrating |
| English | eng-000 | penetrative |
| English | eng-000 | pervade to be worth |
| English | eng-000 | poignant |
| English | eng-000 | searching |
| français | fra-000 | cuisant |
| français | fra-000 | plein |
| français | fra-000 | pénétrant |
| français | fra-000 | pénétré de |
| русский | rus-000 | проникновение |
| русский | rus-000 | проникновенность |
| русский | rus-000 | проникновенный |
| tiếng Việt | vie-000 | buốt |
| tiếng Việt | vie-000 | buốt ... |
| tiếng Việt | vie-000 | buốt thấu xương |
| tiếng Việt | vie-000 | cay độc |
| tiếng Việt | vie-000 | chan chứa |
| tiếng Việt | vie-000 | chua cay |
| tiếng Việt | vie-000 | chân thành |
| tiếng Việt | vie-000 | cảm động |
| tiếng Việt | vie-000 | dữ dội |
| tiếng Việt | vie-000 | lai láng |
| tiếng Việt | vie-000 | mạnh |
| tiếng Việt | vie-000 | ngát |
| tiếng Việt | vie-000 | nhói |
| tiếng Việt | vie-000 | sâu sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | sắc |
| tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
| tiếng Việt | vie-000 | thấm vào |
| tiếng Việt | vie-000 | thấu vào |
| tiếng Việt | vie-000 | tuyệt |
| tiếng Việt | vie-000 | xuyên vào |
