tiếng Việt | vie-000 |
giơ ra |
English | eng-000 | extend |
English | eng-000 | offer |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | produce |
français | fra-000 | brandir |
français | fra-000 | offrir |
français | fra-000 | présenter |
français | fra-000 | tendre |
italiano | ita-000 | estendere |
tiếng Việt | vie-000 | bày ra |
tiếng Việt | vie-000 | chìa ra |
tiếng Việt | vie-000 | duỗi thẳng |
tiếng Việt | vie-000 | lộ ra |
tiếng Việt | vie-000 | phô ra |
tiếng Việt | vie-000 | trình ra |
tiếng Việt | vie-000 | vểnh lên |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra |
tiếng Việt | vie-000 | đưa ra mời |