PanLinx

tiếng Việtvie-000
giơ ra
Englisheng-000extend
Englisheng-000offer
Englisheng-000present
Englisheng-000produce
françaisfra-000brandir
françaisfra-000offrir
françaisfra-000présenter
françaisfra-000tendre
italianoita-000estendere
tiếng Việtvie-000bày ra
tiếng Việtvie-000chìa ra
tiếng Việtvie-000duỗi thẳng
tiếng Việtvie-000lộ ra
tiếng Việtvie-000phô ra
tiếng Việtvie-000trình ra
tiếng Việtvie-000vểnh lên
tiếng Việtvie-000đưa ra
tiếng Việtvie-000đưa ra mời


PanLex

PanLex-PanLinx