tiếng Việt | vie-000 |
gia hạn |
English | eng-000 | extend |
English | eng-000 | prolong |
English | eng-000 | prolongate |
français | fra-000 | moratoire |
français | fra-000 | prorogatif |
français | fra-000 | proroger |
italiano | ita-000 | dilazionare |
italiano | ita-000 | prorogare |
italiano | ita-000 | protrarre |
italiano | ita-000 | rinnovare |
bokmål | nob-000 | fornye |
bokmål | nob-000 | utsettelse |
русский | rus-000 | отсрочивать |
русский | rus-000 | отсрочка |
русский | rus-000 | продлевать |
русский | rus-000 | продление |
русский | rus-000 | пролонгация |
русский | rus-000 | пролонгировать |
русский | rus-000 | удлинение |
русский | rus-000 | удлинять |
tiếng Việt | vie-000 | dời lại |
tiếng Việt | vie-000 | gia thêm |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lui |
tiếng Việt | vie-000 | hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | ký lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm lại |
tiếng Việt | vie-000 | mở rộng |
tiếng Việt | vie-000 | nhắc lại |
tiếng Việt | vie-000 | nối dài |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoãn lại |
tiếng Việt | vie-000 | thêm hạn |
tiếng Việt | vie-000 | thêm thời gian |
tiếng Việt | vie-000 | triển hạn |
tiếng Việt | vie-000 | trì hoãn |
tiếng Việt | vie-000 | đình lại |