tiếng Việt | vie-000 |
khoảng rộng |
English | eng-000 | expanse |
English | eng-000 | extent |
English | eng-000 | reach |
English | eng-000 | spread |
français | fra-000 | étendue |
italiano | ita-000 | estensione |
русский | rus-000 | массив |
русский | rus-000 | простор |
русский | rus-000 | ширь |
tiếng Việt | vie-000 | chiều rộng |
tiếng Việt | vie-000 | dài rộng |
tiếng Việt | vie-000 | dải rộng |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng không bao la |
tiếng Việt | vie-000 | khoảng mênh mông |
tiếng Việt | vie-000 | vùng |