tiếng Việt | vie-000 |
quy mô |
English | eng-000 | dimension |
English | eng-000 | extent |
English | eng-000 | gauge |
English | eng-000 | large-scale |
English | eng-000 | on a large scale |
English | eng-000 | scale |
English | eng-000 | size |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | de grande envergure |
français | fra-000 | envergure |
français | fra-000 | proportion |
français | fra-000 | échelle |
italiano | ita-000 | entità |
italiano | ita-000 | scala |
русский | rus-000 | масштаб |
tiếng Việt | vie-000 | chừng mực |
tiếng Việt | vie-000 | cỡ |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu |
tiếng Việt | vie-000 | kích thước |
tiếng Việt | vie-000 | loại |
tiếng Việt | vie-000 | ngành kinh doanh |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi hoạt động |
tiếng Việt | vie-000 | số tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | thước tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | tầm |
tiếng Việt | vie-000 | tầm quan trọng |
tiếng Việt | vie-000 | tỷ lệ |
tiếng Việt | vie-000 | ý nghĩa |
𡨸儒 | vie-001 | 規模 |