tiếng Việt | vie-000 |
chừng mực |
English | eng-000 | abstemiously |
English | eng-000 | extent |
English | eng-000 | just measure |
English | eng-000 | measure |
English | eng-000 | moderation |
English | eng-000 | way |
français | fra-000 | mesure |
italiano | ita-000 | misura |
bokmål | nob-000 | edruskap |
bokmål | nob-000 | moderasjon |
bokmål | nob-000 | måte |
bokmål | nob-000 | måtehold |
русский | rus-000 | воздержанность |
русский | rus-000 | воздержанный |
русский | rus-000 | граница |
tiếng Việt | vie-000 | : ~ы giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | biết kiêng nhịn |
tiếng Việt | vie-000 | biết tiết chế |
tiếng Việt | vie-000 | có mực thước |
tiếng Việt | vie-000 | giới hạn |
tiếng Việt | vie-000 | hạn độ |
tiếng Việt | vie-000 | mức hạn |
tiếng Việt | vie-000 | mức độ |
tiếng Việt | vie-000 | phạm vi |
tiếng Việt | vie-000 | quy mô |
tiếng Việt | vie-000 | sự |
tiếng Việt | vie-000 | tiết độ |
tiếng Việt | vie-000 | tín điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | tính điều độ |
tiếng Việt | vie-000 | tự kiềm chế |
tiếng Việt | vie-000 | vừa phải |
tiếng Việt | vie-000 | điều độ |