tiếng Việt | vie-000 |
vẻ bề ngoài |
English | eng-000 | exterior |
italiano | ita-000 | manto |
bokmål | nob-000 | signalement |
русский | rus-000 | видимость |
tiếng Việt | vie-000 | bề ngoài giả dối |
tiếng Việt | vie-000 | dung mạo |
tiếng Việt | vie-000 | hình dung |
tiếng Việt | vie-000 | tướng mạo |