tiếng Việt | vie-000 |
ngoại hiện |
English | eng-000 | exteriorise |
English | eng-000 | exteriorize |
English | eng-000 | externalise |
English | eng-000 | externalize |
français | fra-000 | extérioriser |
français | fra-000 | objectiver |
italiano | ita-000 | estrinsecare |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện ra ngoài |