tiếng Việt | vie-000 |
dập tắt |
English | eng-000 | extinguish |
English | eng-000 | quash |
English | eng-000 | stamp out |
français | fra-000 | enrayer |
français | fra-000 | éteindre |
français | fra-000 | étouffer |
italiano | ita-000 | estinguere |
italiano | ita-000 | spegnere |
bokmål | nob-000 | slokke |
русский | rus-000 | гасить |
русский | rus-000 | гашение |
русский | rus-000 | глушить |
русский | rus-000 | загасить |
русский | rus-000 | затушить |
русский | rus-000 | приглушать |
русский | rus-000 | тушить |
tiếng Việt | vie-000 | bóp nghẹt |
tiếng Việt | vie-000 | dập |
tiếng Việt | vie-000 | dẹp yên |
tiếng Việt | vie-000 | làm tiêu tan |
tiếng Việt | vie-000 | làm tắt |
tiếng Việt | vie-000 | thổi tắt |
tiếng Việt | vie-000 | tắt |
tiếng Việt | vie-000 | đàn áp |