| tiếng Việt | vie-000 |
| đào tận gốc | |
| English | eng-000 | extirpate |
| русский | rus-000 | выкорчевывать |
| tiếng Việt | vie-000 | bài trừ |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt bỏ |
| tiếng Việt | vie-000 | nhổ rễ |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ diệt |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ tiệt |
| tiếng Việt | vie-000 | trừ tiệt nọc |
