PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngoại
U+art-2545916
普通话cmn-000
國語cmn-001
Hànyǔcmn-003wài
Englisheng-000exterior
Englisheng-000external
Englisheng-000extra
Englisheng-000foreign
Englisheng-000out
Englisheng-000outside
françaisfra-000au-delà de
françaisfra-000du côté maternel
françaisfra-000extérieur
françaisfra-000fabriqué à l’étranger
françaisfra-000grand-mère maternelle
françaisfra-000grand-père maternel
françaisfra-000hors
françaisfra-000importé
françaisfra-000maternel
françaisfra-000plus de
italianoita-000estero
italianoita-000oltre
日本語jpn-000
Nihongojpn-001gai
Nihongojpn-001ge
Nihongojpn-001hazusu
Nihongojpn-001hoka
Nihongojpn-001soto
한국어kor-000
Hangungmalkor-001oy
韓國語kor-002
晚期中古漢語ltc-000
dhɑng djhiɛu xɑ̀n ngiǔltc-002nguɑ̀i
tiếng Việtvie-000bên ngoài
tiếng Việtvie-000ngoài
tiếng Việtvie-000nước ngoài
tiếng Việtvie-000phụ
tiếng Việtvie-000thêm
tiếng Việtvie-000từ nước ngoài
tiếng Việtvie-000đối ngoại
𡨸儒vie-001
𡨸儒vie-001𡖄
廣東話yue-000
gwong2dung1 wa2yue-003ngoi6
gwong2dung1 wa2yue-003oi6
广东话yue-004


PanLex

PanLex-PanLinx