tiếng Việt | vie-000 |
chép |
U+ | art-254 | 5284 |
國語 | cmn-001 | 劄 |
Hànyǔ | cmn-003 | zhá |
Hànyǔ | cmn-003 | zhā |
English | eng-000 | copy |
English | eng-000 | extract |
English | eng-000 | facsimile |
English | eng-000 | record |
English | eng-000 | smack |
English | eng-000 | take |
français | fra-000 | copier |
français | fra-000 | relever |
français | fra-000 | reproduire |
français | fra-000 | écrire |
italiano | ita-000 | copiatura |
italiano | ita-000 | copista |
日本語 | jpn-000 | 劄 |
Nihongo | jpn-001 | kagi |
Nihongo | jpn-001 | kama |
Nihongo | jpn-001 | sasu |
Nihongo | jpn-001 | satsu |
Nihongo | jpn-001 | tou |
Hangungmal | kor-001 | cha |
韓國語 | kor-002 | 劄 |
bokmål | nob-000 | kopiere |
bokmål | nob-000 | notering |
русский | rus-000 | выписка |
русский | rus-000 | записывать |
русский | rus-000 | копировальный |
русский | rus-000 | копировать |
русский | rus-000 | копия |
русский | rus-000 | расписывать |
русский | rus-000 | сдувать |
русский | rus-000 | списывать |
tiếng Việt | vie-000 | biên |
tiếng Việt | vie-000 | biên chép |
tiếng Việt | vie-000 | biên lại |
tiếng Việt | vie-000 | chép lại |
tiếng Việt | vie-000 | chụp |
tiếng Việt | vie-000 | cóp |
tiếng Việt | vie-000 | ghi |
tiếng Việt | vie-000 | ghi chép |
tiếng Việt | vie-000 | kê |
tiếng Việt | vie-000 | người chuyên sao |
tiếng Việt | vie-000 | phóng |
tiếng Việt | vie-000 | quay cóp |
tiếng Việt | vie-000 | quay phim |
tiếng Việt | vie-000 | sao |
tiếng Việt | vie-000 | sao chép |
tiếng Việt | vie-000 | sao lại |
tiếng Việt | vie-000 | sao lục |
tiếng Việt | vie-000 | sự ghi |
tiếng Việt | vie-000 | sự sao |
tiếng Việt | vie-000 | trích |
𡨸儒 | vie-001 | 劄 |
廣東話 | yue-000 | 劄 |
gwong2dung1 wa2 | yue-003 | zaap3 |