PanLinx

tiếng Việtvie-000
khai khoáng
Englisheng-000extractive
Englisheng-000mine ores
françaisfra-000exploiter une mine
русскийrus-000горнодобывающий
русскийrus-000горнозаводский
русскийrus-000горнорудный
русскийrus-000горный
русскийrus-000добывание
русскийrus-000добывать
tiếng Việtvie-000hầm mỏ
tiếng Việtvie-000khai mỏ
tiếng Việtvie-000khai thác
tiếng Việtvie-000mỏ
tiếng Việtvie-000đào quặng
tiếng Việtvie-000đào được
𡨸儒vie-001開纊


PanLex

PanLex-PanLinx