tiếng Việt | vie-000 |
trao trả |
English | eng-000 | extradite |
français | fra-000 | rendre |
français | fra-000 | renvoyer |
français | fra-000 | restituer |
français | fra-000 | retourner |
italiano | ita-000 | rassegnare |
bokmål | nob-000 | overgi |
tiếng Việt | vie-000 | giao |
tiếng Việt | vie-000 | hoàn lại |
tiếng Việt | vie-000 | nhường |
tiếng Việt | vie-000 | nộp |