tiếng Việt | vie-000 |
quá khích |
English | eng-000 | extreme |
English | eng-000 | extremist |
English | eng-000 | rampant |
English | eng-000 | ultra |
English | eng-000 | violent |
français | fra-000 | extrémiste |
français | fra-000 | extrême |
français | fra-000 | outrancier |
français | fra-000 | ultra |
tiếng Việt | vie-000 | cực |
tiếng Việt | vie-000 | cực đoan |
tiếng Việt | vie-000 | hung hăng |
tiếng Việt | vie-000 | hùng hổ |
tiếng Việt | vie-000 | khác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | không kiềm chế được |
tiếng Việt | vie-000 | kịch liệt |
tiếng Việt | vie-000 | quá đáng |
𡨸儒 | vie-001 | 過激 |