tiếng Việt | vie-000 |
cực đoan |
English | eng-000 | extreme |
English | eng-000 | high |
English | eng-000 | ultra |
français | fra-000 | excessif |
français | fra-000 | extrémiste |
français | fra-000 | extrême |
français | fra-000 | jusqu’au-boutiste |
français | fra-000 | outrancier |
français | fra-000 | ultra |
italiano | ita-000 | estremo |
bokmål | nob-000 | ytterliggående |
русский | rus-000 | крайний |
русский | rus-000 | крайность |
русский | rus-000 | экстремисткий |
tiếng Việt | vie-000 | cực |
tiếng Việt | vie-000 | cực kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | cực điểm |
tiếng Việt | vie-000 | cực độ |
tiếng Việt | vie-000 | hết sức |
tiếng Việt | vie-000 | khác nghiệt |
tiếng Việt | vie-000 | mức tận cùng |
tiếng Việt | vie-000 | quá khích |
tiếng Việt | vie-000 | thái cực |
tiếng Việt | vie-000 | tột độ |
tiếng Việt | vie-000 | vô cùng |
𡨸儒 | vie-001 | 極端 |